Sừa dành cho người tiểu đường GLUCERNA
Mã số :
Giá bán:
Liên hệ để có giá tốt
Đóng
gói Hộp thiếc 400 g,
900 g.
Giá thanh toán
Điểm đặc
trưng
Giao hàng
Chia sẽ sản phẩm này cho bạn bè và
người thân
Hướng dẫn
mua hàng
Chọn mua
Chia sẽ sản phẩm này cho bạn bè và người thân
GLUCERNA SR
Nhà sản xuất: Abbott
Thành phần: Mỗi 100 g : năng lượng 432
kCal, chất đạm 21.16 g, chất béo 15.38 g, MUFA 11.67 g, chất bột đường 55.83 g,
chất xơ 3.46 g, FOS 1.91 g, độ ẩm 2 g, taurin 38.2 mg, camitin 32.8 mg,
inositol 382.2 mg, vit A 1061 IU, beta-caroten 1365 IU, vit D3 200
IU, vit E 14.2 IU, vit K1 38.2 mcg, vit C 41.4 mg, folic acid 159
mcg, vit B1 728 mcg, vit B2 819 mcg, it B6 1911 mcg, vit B12 1.68 mcg, niacin
5.46 mg-NE, pantothenic acid 3.64 mg, biotin 17.3 mcg, cholin 191.1 mg, Na 405
mg, K 710 mg, Cl 601 mg, Ca 323 mg, P 323 mg, Mg 113.7 mg, Fe 5.91 mg, Zn 4.55
mg, Mn 1.46 mg, Cu 955 mcg, Iod 72.8 mcg, selen 20.5 mcg, chrom 31.9 mcg,
molybden 44.1 mcg.
Chỉ
định: Sản phẩm dinh dưỡng chuyên biệt cho bệnh nhân đái tháo đường, là nguồn
dinh dưỡng đầy đủ và cân đối, cung cấp hợp lý năng lượng, dùng thay thế hoặc bổ
sung cho bữa ăn.
Liều
dùng: Cách pha : 6 muỗng lường pha trong 200 ml nước, được 237 ml chuẩn, cung cấp
khoảng 220 kCal.
Chống
chỉ định: Không dùng cho trẻ em < 1t, người bệnh galactosemia. Không dùng
qua đường tĩnh mạch.
Thận
trọng: Thận trọng dùng cho trẻ < 4t.
Phân loại: Sản phẩm dinh dưỡng/ dùng
qua đường tiêu hóa.
Trình bày và đóng gói: Hộp thiếc 400 g,
900 g.
Thông tin chi tiết:
MyPhuocPharmacy-62581003.
Mỗi 100 g : năng lượng 432
kCal, chất đạm 21.16 g, chất béo 15.38 g, MUFA 11.67 g, chất bột đường 55.83 g,
chất xơ 3.46 g, FOS 1.91 g, độ ẩm 2 g, taurin 38.2 mg, camitin 32.8 mg,
inositol 382.2 mg, vit A 1061 IU, beta-caroten 1365 IU, vit D3 200
IU, vit E 14.2 IU, vit K1 38.2 mcg, vit C 41.4 mg, folic acid 159
mcg, vit B1 728 mcg, vit B2 819 mcg, it B6 1911 mcg, vit B12 1.68 mcg, niacin
5.46 mg-NE, pantothenic acid 3.64 mg, biotin 17.3 mcg, cholin 191.1 mg, Na 405
mg, K 710 mg, Cl 601 mg, Ca 323 mg, P 323 mg, Mg 113.7 mg, Fe 5.91 mg, Zn 4.55
mg, Mn 1.46 mg, Cu 955 mcg, Iod 72.8 mcg, selen 20.5 mcg, chrom 31.9 mcg,
molybden 44.1 mcg.
Cách pha : 6 muỗng lường pha trong 200 ml nước, được 237 ml chuẩn, cung cấp
khoảng 220 kCal.
Thận trọng dùng cho trẻ < 4t.