PEPTAMEN VANILLA POWDER TIN/430G
Mã số :
Giá bán:
Liên hệ để có giá tốt
1 lon
Đóng gói Peptamen 1 lon 430 g
Chia sẽ sản phẩm này cho bạn bè và người thân
Hướng dẫn
mua hàng
Chọn mua
Chia sẽ sản phẩm này cho bạn bè và người thân
Peptamen
Nhà sản xuất:
Nestle
Thành phần:
Mỗi 100g bột: Năng lượng 456 kCal, chất béo (giàu MCT: chất béo chuỗi trung bình) 18 g, chất đạm (đạm whey đã được thuỷ phân thành peptide) 18.5 g, carbohydrate 57.2 g, vit A 1800 IU, vit D 130 IU, vit E 13 IU, vit K 23 mcg, vit C 64 mcg, vit B1 0.91 mg, vit B2 1.1 mg, niacin 13 mg, vit B6 1.8 mg, folic acid 250 mcg, pantothenic acid 6.4 mg, vit B12 3.6 mcg, biotin 180 mcg, choline 210 mg, taurine 36 mg, camitine 36 mg, Na 365 mg, K 580 mg, , Cl 467 mg, Ca 370 mg, P 325 mg, Mg 186 mg, Mn 1235 mcg, Fe 5.5 mg, Iod 46 mcg, Cu 0.64 mg, Zn 6.4 mg, Se 18.6 mcg, Cr 18 mcg, molybdenum 55 mcg. Không chứa gluten, lactose. GI = 36 (so với glucose). Hương vani, vị ngọt, hậu hơi đắng (đặc trưng của đạm thuỷ phân)
Chỉ định:
Người tiêu hoá kém, hấp thụ chất béo kém và cần chế độ ăn ít béo; nuôi ăn sớm qua đường ruột. Người không dung nạp lactose (tiêu chảy/đau bụng khi uống sữa). Trẻ ≥ 10 tuổi
Chống chỉ định:
Không dùng qua đường tĩnh mạch
Liều dùng:
Cách pha 250 ml: 6 muỗng (55 g)/210 ml nước đun sôi để nguội. Dùng trực tiếp bằng đường miệng (uống từng ngụm) hoặc qua ống thông
Phân loại:
Sản phẩm dinh dưỡng / dùng qua đường tiêu hoá
Trình bày/Đóng gói:
Peptamen 1 lon 430 g
Giá thanh toán
Liên hệ để có giá tốt
Thông tin chi tiết:
MyPhuocPharmacy – (08) 62581003
Mỗi 100g bột: Năng lượng 456 kCal, chất béo (giàu MCT: chất béo chuỗi trung bình) 18 g, chất đạm (đạm whey đã được thuỷ phân thành peptide) 18.5 g, carbohydrate 57.2 g, vit A 1800 IU, vit D 130 IU, vit E 13 IU, vit K 23 mcg, vit C 64 mcg, vit B1 0.91 mg, vit B2 1.1 mg, niacin 13 mg, vit B6 1.8 mg, folic acid 250 mcg, pantothenic acid 6.4 mg, vit B12 3.6 mcg, biotin 180 mcg, choline 210 mg, taurine 36 mg, camitine 36 mg, Na 365 mg, K 580 mg, , Cl 467 mg, Ca 370 mg, P 325 mg, Mg 186 mg, Mn 1235 mcg, Fe 5.5 mg, Iod 46 mcg, Cu 0.64 mg, Zn 6.4 mg, Se 18.6 mcg, Cr 18 mcg, molybdenum 55 mcg. Không chứa gluten, lactose. GI = 36 (so với glucose). Hương vani, vị ngọt, hậu hơi đắng (đặc trưng của đạm thuỷ phân)
Cách pha 250 ml: 6 muỗng (55 g)/210 ml nước đun sôi để nguội. Dùng trực tiếp bằng đường miệng (uống từng ngụm) hoặc qua ống thông
Đang cập nhật
Đang cập nhật