LIFEMIN
Mã số :
Giá bán:
Liên hệ để có giá tốt
Đóng
gói Lifemin Women MPS 1 vỉ x 7 viên, chai 30 viên.
Lifemin
Women 10 vỉ x 7 viên. Lifemin Women 1 chai 30 viên.
Giá thanh toán
Điểm đặc
trưng
Giao hàng
Chia sẽ sản phẩm này cho bạn bè và
người thân
Hướng dẫn
mua hàng
Chọn mua
Chia sẽ sản phẩm này cho bạn bè và người thân
LIFEMIN
Nhà sản xuất: Gynocare
Thành Phần: Mỗi viên Lifemin Women:
Vit A 3000 IU, vit C 75 mg, vit D3 400 IU, vit E 30 IU, vit K 20 mcg, vit B1
1.1 mg, vit B2 1.7 mg, vit PP 14 mg, vit B6 3 mg, acid
folic 400 mcg, vit B12 18 mcg, biotin 30 mcg, vit B5 5
mg, dicalci phosphat 240 mg, Mg oxid 120 mg, Zn oxid 15 mg, selen (dạng nấm
men) 70 mcg, Cu sulfat 2 mg, Mn sulfat 2 mg, crom picolinat 120 mcg, KCl 80 mg,
trích tinh đậu nành 10 mg. Mỗi viên Lifemin Women MPS: Vit A 3500
IU, vit C 60 mg, vit D3 400 IU, vit E 45 IU, vit K 10 mcg, vit B1
1.5 mg, vit B2 1.7 mg, vit PP 20 mg, vit B6 3 mg, acid
folic 400 mcg, vit B12 25 mcg, biotin 30 mcg, vit B5 10
mg, Ca 200 mg, P 48 mg, iod 150 mcg, Mg oxid 100 mg, Zn oxid 15 mg, selen (dạng
nấm men) 20 mcg, Cu sulfat 2 mg, Mn sulfat 2 mg, crom picolinat 150 mcg, Na
molypdat 75 mcg, Cl 90 mcg, K 100 mg, Ni sulfat 5 mg, Na meta silicat 2 mg, Na
meta vanadat 10 mcg, Na borat 150 mcg, lutein 250 mcg, lycopen 300 mcg.
Chỉ Định: Lifemin Women:
Bổ sung vitamin & khoáng chất: phụ nữ, người già, trẻ em đang tăng trưởng. Lifemin
Women MPS: Bổ sung vitamin, khoáng chất & chất chống oxy hóa cho phụ nữ
tuổi mãn kinh. Điều hòa các triệu chứng thời kỳ mãn kinh. Ngăn ngừa h/c xương
xốp ở phụ nữ lớn tuổi.
Liều Dùng: Uống 1 viên/ngày hoặc theo
hướng dẫn của bác sĩ.
Chống Chỉ Định: Mẫn cảm với thành phần
thuốc.
Thận Trọng: Lifemin Women:
Mẫn cảm với acid folic.
Phân loại : Vitamin &/hay khoáng
chất (Vitamins &/or Minerals)
Trình bày/Đóng gói: Lifemin Women MPS 1 vỉ x 7 viên, chai 30 viên. Lifemin
Women 10 vỉ x 7 viên. Lifemin Women 1 chai 30 viên.
Thông tin chi tiết: MyPhuocPharmacy-62581003.
Mỗi viên Lifemin Women:
Vit A 3000 IU, vit C 75 mg, vit D3 400 IU, vit E 30 IU, vit K 20 mcg, vit B1
1.1 mg, vit B2 1.7 mg, vit PP 14 mg, vit B6 3 mg, acid
folic 400 mcg, vit B12 18 mcg, biotin 30 mcg, vit B5 5
mg, dicalci phosphat 240 mg, Mg oxid 120 mg, Zn oxid 15 mg, selen (dạng nấm
men) 70 mcg, Cu sulfat 2 mg, Mn sulfat 2 mg, crom picolinat 120 mcg, KCl 80 mg,
trích tinh đậu nành 10 mg. Mỗi viên Lifemin Women MPS: Vit A 3500
IU, vit C 60 mg, vit D3 400 IU, vit E 45 IU, vit K 10 mcg, vit B1
1.5 mg, vit B2 1.7 mg, vit PP 20 mg, vit B6 3 mg, acid
folic 400 mcg, vit B12 25 mcg, biotin 30 mcg, vit B5 10
mg, Ca 200 mg, P 48 mg, iod 150 mcg, Mg oxid 100 mg, Zn oxid 15 mg, selen (dạng
nấm men) 20 mcg, Cu sulfat 2 mg, Mn sulfat 2 mg, crom picolinat 150 mcg, Na
molypdat 75 mcg, Cl 90 mcg, K 100 mg, Ni sulfat 5 mg, Na meta silicat 2 mg, Na
meta vanadat 10 mcg, Na borat 150 mcg, lutein 250 mcg, lycopen 300 mcg.
Uống 1 viên/ngày hoặc theo
hướng dẫn của bác sĩ.
Lifemin Women:
Mẫn cảm với acid folic.