IBERET
Nhà sản
xuất: Abbott
Thành
Phần: Viên
sắt phóng thích có kiểm soát qua hệ thống Gradumet kết hợp vit C & vit B
complex. Mỗi
viên: Fe sulfate 525 mg (tương đương 105
mg sắt nguyên tố), vit C (sodium ascorbate) 500 mg, niacinamide 30 mg, Ca
pantothenate 10 mg, vit B2 6 mg, vit B6 5 mg, vit B1
6 mg, vit B12 25 mcg.
Chỉ Định:
Phòng ngừa &
điều trị thiếu máu thiếu sắt. Điều trị thiếu sắt, nhất là khi có nhu cầu kèm
theo vit C & vitamin nhóm B.
Liều
Dùng: Người
lớn, phụ nữ có thai
1 viên/ngày hay theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Cách
dùng: Uống
nguyên viên thuốc, không bẻ/nhai viên thuốc. Uống vào giữa/sau bữa ăn.
Chống
Chỉ Định: Mẫn cảm với thành phần thuốc. Bệnh Thalassemia, chứng nhiễm
sắc tố sắt (hemochromatosis) & chứng nhiễm hemosiderin, truyền máu lặp lại,
bệnh túi thừa ở ruột hay tắt ruột CCĐ dùng Gradumet matrix. Không dùng ở trẻ
em.
Phản Ứng
Có Hại: Ít gặp: phân sẫm màu, buồn nôn, nôn, táo bón, tiêu chảy,
nước tiểu vàng.
Tương
Tác Thuốc: Alcohol, nicotin, tetracycline, chloramphenicol, antacid,
cholestyramine, quinolone, penicillamine, thuốc tiểu đường, levodopa,
phenobarbital & phenytoin, thuốc chống đông. Trứng, sữa, trà, chất có
phytate.
Phân loại : Vitamin &/hay khoáng chất (Vitamins &/or Minerals)
Trình
bày/Đóng gói: Iberet 10 vỉ x 10 viên.
Thông tin chi tiết: MyPhuocPharmacy-62581003.
Viên
sắt phóng thích có kiểm soát qua hệ thống Gradumet kết hợp vit C & vit B
complex. Mỗi
viên: Fe sulfate 525 mg (tương đương 105
mg sắt nguyên tố), vit C (sodium ascorbate) 500 mg, niacinamide 30 mg, Ca
pantothenate 10 mg, vit B2 6 mg, vit B6 5 mg, vit B1
6 mg, vit B12 25 mcg.