LACTOGEN 2 PREBIO 1 WDHA
LACTOGEN 2 PREBIO 1 WDHA

Mã số : LACTO0202

Giá bán: Liên hệ để có giá tốt

1 hộp

Nhà sản xuất                          

  •       Nestle

Đóng gói    Lactogen 2 Prebio 1 wDHA 1 hộp giấy 350 g

                    Lactogen 2 Prebio 1 wDHA 1 hộp thiếc 900 g

Giá thanh toán                   


Điểm đặc trưng         

         

Giao hàng



Chia sẽ sản phẩm này cho bạn bè và người thân


Tất cả 0 đánh giá

Hướng dẫn
mua hàng
Chọn mua

Lactogen 2
Nhà sản xuất: 
          Nestle
Thành phần:  
          Mỗi 100 ml: Năng lượng 68 kCal, chất béo 3.1 g, acid linoleic 0.46 g, acid alpha-linolenic 52.9 mg, ARA 7.2 mg, DHA 7.2 mg, đạm 2.03 g, carbohydrates 7.94 g, chất xơ PREBIO 1 (GOS & FOS) 0.4 g, chất khoáng 0.43 g, Na 29 mg, K 83 mg, Cl 61 mg, Ca 79 mg, P 51 mg, Mg 7.9 mg, Mn 5 mcg, Selen 1.4 mcg, độ ẩm 90.43 g, vit A 250 IU, vit D 46 IU, vit E 1.3 IU, vit K 4 mcg, vit C 7.2 mg, vit B1 0.11 mg, vit B2  0.17 mg, niacine 0.86 mg, vit B6 0.05 mg, folic acid 21 mcg, acid pantothenic 0.53 mg, vit B12 0.21 mcg, biotine 2.3 mcg, Fe 0.86 mg, iod 11 mcg, Cu 0.03 mg, Zn 0.6 mg
Chỉ định: 
          Công thức sữa tiếp theo bổ sung DHA, ARA với tỷ lệ 1:1 chất xơ PREBIO 1 (GOS & FOS), chất lượng cải tiến giàu đạm Whey giúp hệ tiêu hoá của trẻ khoẻ mạnh và tăng cường hấp thu các chất dinh dưỡng. Dành cho trẻ từ 6 tháng trở lên khi bé không được nuôi bằng sữa mẹ
Chống chỉ định: 
          
Liều dùng:
          Cách pha sữa: 1 muỗng lường (4.47 g) pha trong 30 ml nước đã đun sôi để nguội. Cung cấp 68 kCal/100 ml sữa
Phân loại:
          Sản phẩm dinh dưỡng trẻ em
Trình bày/Đóng gói: 
        Lactogen 2 Prebio 1 wDHA  1 hộp giấy 350 g
        Lactogen 2 Prebio 1 wDHA  1 hộp thiếc 900 g
Giá thanh toán 
          Liên hệ để có giá tốt 
Thông tin chi tiết: 
            MyPhuocPharmacy – (08) 62581003
Mỗi 100 ml: Năng lượng 68 kCal, chất béo 3.1 g, acid linoleic 0.46 g, acid alpha-linolenic 52.9 mg, ARA 7.2 mg, DHA 7.2 mg, đạm 2.03 g, carbohydrates 7.94 g, chất xơ PREBIO 1 (GOS & FOS) 0.4 g, chất khoáng 0.43 g, Na 29 mg, K 83 mg, Cl 61 mg, Ca 79 mg, P 51 mg, Mg 7.9 mg, Mn 5 mcg, Selen 1.4 mcg, độ ẩm 90.43 g, vit A 250 IU, vit D 46 IU, vit E 1.3 IU, vit K 4 mcg, vit C 7.2 mg, vit B1 0.11 mg, vit B2  0.17 mg, niacine 0.86 mg, vit B6 0.05 mg, folic acid 21 mcg, acid pantothenic 0.53 mg, vit B12 0.21 mcg, biotine 2.3 mcg, Fe 0.86 mg, iod 11 mcg, Cu 0.03 mg, Zn 0.6 mg 
Cách pha sữa: 1 muỗng lường (4.47 g) pha trong 30 ml nước đã đun sôi để nguội. Cung cấp 68 kCal/100 ml sữa
Đang cập nhật
Đang cập nhật